• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rất nhức (đặc biệt là đau đầu)
    I've got a spliting headache
    Tôi bị nhức đầu như búa bổ

    Danh từ

    Sự phân cắt; tách đôi
    Sự phân nhóm; phân chia; chẻ tách

    Xây dựng

    sự nẻ
    sự nứt nẻ

    Kỹ thuật chung

    phân chia
    block splitting
    sự phân chia khối
    phân đôi
    sự chẻ
    sự chẻ tách
    sự chia ra
    sự chia tách
    sự đập vụn
    sự nứt
    sự phân đoạn
    band-splitting
    sự phân đoạn-dải băng
    sự phân chia
    block splitting
    sự phân chia khối
    sự tách
    band splitting
    sự tách dải
    beam splitting
    sự tách chùm tia
    cellular splitting
    sự tách ô
    chromatic splitting
    sự tách màu
    frequency splitting
    sự tách tần số
    multiple splitting
    sự tách mức bội
    multiple splitting
    sự tách vạch bội
    network splitting
    sự tách lưới
    phase splitting
    sự tách pha
    splitting of multiplet
    sự tách mức bội
    splitting of multiplet
    sự tách vạch bội
    sự tách ra

    Kinh tế

    chia nhỏ
    chia tách
    sự đập vụn
    sự phân ra
    sự phân tầng
    sự nứt ra
    sự phân vỉa
    sự xẻ đôi (cá)

    Y học

    1. (sự) tách, phântách 2. (sự) vỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X