-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advocate , arbiter , arbitrator , broker , conciliator , fixer , go-between * , interagent , interceder , intermediary , intermediator , judge , medium , middle person , moderator , negotiator , peacemaker , ref , referee , rent-a-judge , troubleshooter * , umpire , intercessor , intermediate , middleman , agent , go-between , intercessor. peacemaker , ombudsman
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ