• /´festə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhọt mưng mủ

    Ngoại động từ

    Làm mưng mủ
    Làm thối

    Nội động từ

    Mưng mủ (vết thương)
    Rữa ra, thối rữa (xác chết)
    Day dứt (sự phiền muộn); trở nên cay độc

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X