• /´sta:nʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thanh thẳng đứng, cột thẳng đứng tạo thành trụ chống đỡ
    Buộc (súc vật) vào cọc

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    trụ đỡ hình chạc

    Giao thông & vận tải

    trụ chống sàn tàu

    Xây dựng

    cột thép trụ

    Kỹ thuật chung

    chống
    foundation stanchion (forposts)
    cột chống phụ
    stanchion base
    đế chống cột
    cột đỡ
    cột đứng
    đỡ
    giá tựa
    thanh chống
    thanh đứng
    trục dẫn hướng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X