• Cơ khí & công trình

    sự thử (tải trọng) tĩnh
    thử tĩnh lực
    trắc nghiệm tĩnh lực

    Hóa học & vật liệu

    thử tĩnh

    Xây dựng

    thí nghiệm tĩnh học

    Kỹ thuật chung

    sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh

    Giải thích EN: 1. a test of a structure or system carried out under unchanging environmental conditions.a test of a structure or system carried out under unchanging environmental conditions.2. a test of a rocket or jet engine that is fixed in place during the test.a test of a rocket or jet engine that is fixed in place during the test. Giải thích VN: Sự kiểm tra 1 kết cấu hoặc 1 hệ thống được tiến hành với điều kiện môi trường không thay đổi. 2. sự kiểm tra tên lửa hoặc động cơ tên lửa được đặt cố định tại vị trí phù hợp trong suốt quá trình kiểm tra.

    sự thí nghiệm (tải trọng) tĩnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X