• (đổi hướng từ Staved)
    /steiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ván cong, mảnh gỗ cong (để đóng thuyền, thùng rượu...)
    Nấc thang, bậc thang
    Đoạn bài hát; khổ thơ
    (âm nhạc) khuông nhạc (như) staff
    Cái gậy

    Ngoại động từ staved, .stove

    ( + in) đập thủng, chọc thủng, đục thủng (thùng, tàu..)
    ( + off) ngăn chặn; phòng ngừa (nhất là tạm thời), xua tan
    to stave off disaster
    ngăn chặn tai hoạ
    Làm bẹp (hộp, mũ)
    Ghép ván để làm (thùng rượu)
    Ép (kim loại) cho chắc

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    chồn ép
    đục thủng
    tháo đinh tán
    thanh ngang thang

    Giải thích EN: A rung of a ladder.

    Giải thích VN: Một thanh ngang của thang.

    thiết bị làm lạnh bọc thép (nồi lò cao)
    ván cong

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bậc thang, nấc thang

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dát
    sự tán

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    búa tán
    đinh tán
    sự tán

    Nguồn khác

    • stave : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    phrasal verb
    avert , forestall , forfend , obviate , preclude , rule out , ward

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X