• /ə´və:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Quay đi, ngoảnh đi
    to avert one's eyes from a terrible sight
    ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê người
    to avert one's thoughts
    nghĩ sang cái khác
    Ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phòng tránh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    aid , help

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X