-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- avoid , deflect , deter , divert , fend off , foil , forestall , frustrate , halt , look away , preclude , prevent , rule out , shove aside , shunt , stave off , turn , turn aside , turn away , ward off , deviate , pivot , shift , swing , veer , forfend , obviate , ward , dodge , evade , thwart
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ