• /rʌη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thanh ngang tạo thành bậc của một cái thang
    Thanh ngang nối chân ghế với nhau.. để cho nó vững chắc
    Cấp bậc trong xã hội (trong nghề nhiệp, trong tổ chức..)

    Động tính từ quá khứ của .ring

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thanh (làm) bậc thang

    Kỹ thuật chung

    bậc thềm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bar , board , crossbar , crosspiece , degree , grade , level , rod , round , rundle , stage , tread , peg , point , step , rime , rundle (of a ladder) , spoke

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X