• (đổi hướng từ Stippled)
    /stipl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuật vẽ bằng chấm
    Bản vẽ bằng chấm

    Động từ

    Sơn, vẽ, chạm, khắc (bằng các chấm nhỏ không thành đường nét..)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thuật vẽ bằng chấm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X