• /´pepə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hạt tiêu, hồ tiêu
    white pepper
    hạt tiêu trắng
    black pepper
    hạt tiêu đen
    Cây ớt, trái ớt; quả ớt ngọt (dùng làm rau ăn)
    cayenne pepper
    ớt cayen
    (nghĩa bóng) điều chua cay

    Ngoại động từ

    Rắc tiêu vào, cho ớt vào
    Rải lên, rắc lên, ném lên
    to pepper something with sand
    rải cát lên vật gì
    Bắn tới tấp, bắn như mưa; đánh túi bụi
    to peppern something with missiles
    bắn tên lửa như mưa vào cái gì
    (nghĩa bóng) hỏi dồn
    to pepper someone with questions
    hỏi dồn ai
    Trừng phạt nghiêm khắc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hồ tiêu (hạt nhỏ lơ lửng trong dầu bôi trơn)

    Kinh tế

    hạt tiêu
    rắc tiêu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X