• /spek/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ( Nam phi) thịt mỡ
    Mỡ (chó biển, cá voi)
    Vết bẩn, vết ố rất nhỏ; đốm nhỏ
    Hạt (bụi...)
    Chỗ (quả) bị thối

    Ngoại động từ

    Làm lốm đốm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    vết bẩn lốm đốm

    Kỹ thuật chung

    điểm chấm lốm đốm
    đốm
    hạt bụi
    vết
    vệt

    Kinh tế

    chấm nhỏ
    điểm
    phần tử lọt sàng
    tấm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    lot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X