• /´stræti¸faid/

    Toán & tin

    được phân tầng

    Kỹ thuật chung

    dạng phân tầng
    dạng vỉa
    phân lớp
    stratified flow
    dòng chảy phân lớp
    stratified language
    ngôn ngữ phân lớp
    stratified medium
    môi trường phân lớp
    stratified random sample
    mẫu ngẫu nhiên phân lớp
    stratified rock
    đá phân lớp
    stratified sample
    mẫu phân lớp
    phân tầng
    stratified atmosphere
    khí quyển phân tầng
    stratified charge
    sự nạp phân tầng
    stratified deposit
    trầm tích phân tầng
    stratified drift
    băng tích phân tầng
    stratified rock
    đá phân tầng
    stratified structure
    kiến trúc phân tầng
    thành tầng
    stratified flow
    dòng chảy thành tầng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X