• /´rændəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ẩu thà, sự bừa bãi
    Sự tình cờ, sự ngẫu nhiên
    Sự tùy tiện
    at random
    ngẫu nhiên, tình cờ, hú hoạ
    to speak at random
    nói bậy bạ
    to shoot at random
    bắn càn, bắn bừa bãi

    Tính từ

    Ẩu, bừa, không có mục đích
    a random remark
    một lời nhận xét ẩu
    a random shot
    một phát bắn bừa
    Ngẫu nhiên, tình cờ
    a random selection
    một sự tuyển lựa tình cờ
    Tùy tiện, không theo nguyên tắc

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ngẫu nhiên
    at random
    một cách ngẫu nhiên


    Kỹ thuật chung

    hỗn độn
    ngẫu nhiên
    at random
    một cách ngẫu nhiên
    Authentication Random Number (ARN)
    số nhận thực ngẫu nhiên
    block oriented random access (BORAM)
    truy cập ngẫu nhiên hướng khối
    card random access memory
    bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên thẻ
    card random access memory (CRAM)
    bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên trên thẻ
    Card Random Access Memory (CRAM)
    thẻ nhớ truy cập ngẫu nhiên
    continuous random variable
    biến ngẫu nhiên liên tục
    CRAM (cardrandom access memory)
    bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên trên cạc
    discrete random variable
    biến ngẫu nhiên rời rạc
    DRAM (dynamicrandom access memory)
    bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động
    Dynamic Random Access Memory (DRAM)
    bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động
    EDRAM (enhanceddynamic random access memory)
    bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động nâng cao
    EDRAM (enhanceddynamic random access memory)
    bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động tăng cường
    enhanced dynamic random access memory (EDRAM)
    bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động cải tiến
    Equivalent Random Theory (ERT)
    lý thuyết ngẫu nhiên tương đương
    Equivalent Random Traffic (ERT)
    lưu lượng ngẫu nhiên tương đương
    ergodic random process
    quy trình ngẫu nhiên ecgodic
    Extended Dynamic Random Access Memory (EDRAM)
    Bộ nhớ Truy nhập ngẫu nhiên động mở rộng
    Ferro - electric Random Access Memory (FRAM)
    bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên điện từ - sắt từ
    FRAM (ferroelectricrandom access memory)
    bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên sắt điện
    function of random variable
    hàm của biến ngẫu nhiên
    generation of random numbers
    sự tạo ra các số ngẫu nhiên
    independent' random variables
    các biến ngẫu nhiên độc lập
    non-random
    không ngẫu nhiên
    parallel random access machine (PRAM)
    máy truy nhập ngẫu nhiên song song
    Parallel Random Access Machine (PRAM)
    thiết bị truy nhập ngẫu nhiên song song
    Parameter Random Access Memory (PRAM)
    bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên thông số
    PRAM (parallelrandom access machine)
    máy truy cập ngẫu nhiên song song
    Pseudo - Random Binary Sequence (PRBS)
    chuỗi nhị phân giả ngẫu nhiên
    Pseudo - Random Bit Sequence (PRBS)
    chuỗi bít giả ngẫu nhiên
    Pseudo - Random Noise (PRN)
    tạp âm giả ngẫu nhiên
    Pseudo Random Noise Sequence (PRNS)
    dãy tạp âm giả ngẫu nhiên
    pseudo random number
    số ngẫu nhiên giả
    pseudo random number sequence
    dãy số giả ngẫu nhiên
    Pseudo Static Random Access Memory (PSRAM)
    bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên giả tĩnh
    pseudo-random
    giả ngẫu nhiên
    pseudo-random coding
    sự mã hóa ngẫu nhiên
    pseudo-random noise code
    mã tiếng ồn ngẫu nhiên
    pseudo-random noise-PRN
    tiếng ồn giả ngẫu nhiên
    pseudo-random number sequence
    chuỗi số ngẫu nhiên giả
    pseudo-random sequence
    trình tự giả ngẫu nhiên
    pseudo-random test sequence
    thử nghiệm giả ngẫu nhiên
    purely random process
    quá trình ngẫu nhiên thuần túy
    purely random process
    quá trình thuần túy ngẫu nhiên
    Quasi Random Signal Source (QRSS)
    nguồn tín hiệu giả ngẫu nhiên
    RAM (randomaccess memory)
    bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM)
    RAM (randomaccess memory)
    bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
    random access
    sự truy nhập ngẫu nhiên
    random access
    truy cập ngẫu nhiên
    random access
    truy nhập ngẫu nhiên
    Random Access (RA)
    truy nhập ngẫu nhiên
    Random Access Channel (RACH)
    kênh truy nhập ngẫu nhiên
    Random Access Channel (RCH)
    kênh truy nhập ngẫu nhiên
    random access device
    thiết bị truy nhập ngẫu nhiên
    random access file
    tệp truy nhập ngẫu nhiên
    random access memory
    bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
    random access memory
    bộ nhớ truy ngẫu nhiên
    random access memory
    bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
    random access memory (RAM)
    bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
    Random Access Memory (RAM)
    bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
    Random Access Memory Digital to Analogue Converter (RAMDAC)
    bộ biến đổi số - tương tự của nhớ truy nhập ngẫu nhiên
    random access storage
    bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
    Random Access Storage (RAS)
    Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên (đồng nghĩa với RAM)
    random arrangement
    sự sắp xếp ngẫu nhiên
    random ashlar
    khối xây ngẫu nhiên
    random by key
    ngẫu nhiên theo khóa
    random chamber
    sự thay đổi ngẫu nhiên
    random change
    sự thay đổi ngẫu nhiên
    random component
    linh kiện ngẫu nhiên
    random component
    thành phần ngẫu nhiên
    random coupling
    ghép ngẫu nhiên
    random coupling
    sự hợp nhất ngẫu nhiên
    random data
    dữ liệu ngẫu nhiên
    random data set
    tập hợp dữ liệu ngẫu nhiên
    random digital signal
    tín hiệu bằng digital ngẫu nhiên
    random digital signal
    tín hiệu bằng số ngẫu nhiên
    random dispersion interval
    khoảng phân tán ngẫu nhiên
    random distribution
    phân phối ngẫu nhiên
    random distribution
    sự phân phối ngẫu nhiên
    random disturbance, stochastic disturbance
    nhiễu ngẫu nhiên
    Random Early Detection (RED)
    phát hiện ngẫu nhiên sớm
    random early detection (RED)
    sự phát hiện ngẫu nhiên sớm
    Random Early Discard (RED)
    hủy bỏ ngẫu nhiên sớm
    random error
    độ sai ngẫu nhiên
    random error
    lối ngẫu nhiên
    random error
    sai lầm ngẫu nhiên
    random error
    sai số ngẫu nhiên
    random error of result
    sai số ngẫu nhiên của kết quả
    random errors
    các lỗi ngẫu nhiên
    random event
    biến cố ngẫu nhiên
    random excitation
    kích thích ngẫu nhiên
    random excitation
    sự kích thích ngẫu nhiên
    random experiment
    phép thử ngẫu nhiên
    random experiment
    sự thực nghệm ngẫu nhiên
    random fading
    sự tắt dần ngẫu nhiên
    random failure
    sự cố ngẫu nhiên
    random failure
    sự hư hỏng ngẫu nhiên
    random failure
    sự thất bại ngẫu nhiên
    random failure
    sai hỏng ngẫu nhiên
    random failure
    sai sót ngẫu nhiên
    random fluctuation
    thăng giáng ngẫu nhiên
    random fluctuations
    sự thăng giáng ngẫu nhiên
    random function
    hàm ngẫu nhiên
    random hunting
    sự săn tìm ngẫu nhiên
    random impurity
    tạp chất ngẫu nhiên
    random instability
    sự bất ổn ngẫu nhiên
    random instability
    tính bất ổn ngẫu nhiên
    random interference analysis
    sự phân tích nhiễu ngẫu nhiên
    random irregularities
    sự bất thường ngẫu nhiên
    random laws
    luật tình cờ ngẫu nhiên
    random list
    danh sách ngẫu nhiên
    random loading
    sự chất tải ngẫu nhiên
    random logic
    mạch logic ngẫu nhiên
    random logic chip
    chip lôgic ngẫu nhiên
    random logic circuit
    mạch logic ngẫu nhiên
    random mating
    giao phối ngẫu nhiên
    random model
    mô hình ngẫu nhiên
    random movement
    chuyển động ngẫu nhiên
    random multiple access
    sự đa truy nhập ngẫu nhiên
    random noise
    nhiễu ngẫu nhiên
    random noise generator
    máy tạo tiếng ồn ngẫu nhiên
    random noise signal
    tín hiệu ồn ngẫu nhiên
    random noise source
    nguồn tiếng ồn ngẫu nhiên
    random number
    số ngẫu nhiên
    random number generation
    sinh số ngẫu nhiên
    random number generation
    sự tạo số ngẫu nhiên
    random number generator
    bộ phát sinh số ngẫu nhiên
    random number generator
    bộ sinh số ngẫu nhiên
    random number generator
    bộ tạo số ngẫu nhiên
    Random Number Generator (RNG)
    bộ tạo số ngẫu nhiên
    random number sequence
    chuỗi số ngẫu nhiên
    random number sequence
    dãy số ngẫu nhiên
    random numbers
    số ngẫu nhiên
    random observation method
    phương pháp quan sát ngẫu nhiên
    random occurrence
    sự xuất hiện ngẫu nhiên
    random off-tuned frequency
    tần số lệch điệu ngẫu nhiên
    random organization
    sự tổ chức ngẫu nhiên (bộ nhớ)
    random organization
    tổ chức ngẫu nhiên
    random orientation
    sự định hướng ngẫu nhiên
    random packing
    đóng gói ngẫu nhiên
    random path
    đường đi ngẫu nhiên
    random phase
    pha ngẫu nhiên
    random phase errors
    sai số pha ngẫu nhiên
    random process
    quá trình ngẫu nhiên
    random processing
    sự xử lý ngẫu nhiên
    random pulsing
    sự tạo xung ngẫu nhiên
    random pulsing
    tạo xung ngẫu nhiên
    random quantity
    số lượng ngẫu nhiên
    random sample
    chọn ngẫu nhiên
    random sample
    mẫu chọn ngẫu nhiên
    random sample
    mẫu ngẫu nhiên
    random sample test
    sự thử mẫu ngẫu nhiên
    random sampling
    lấy mẫu ngẫu nhiên
    random sampling
    sự lấy mẫu ngẫu nhiên
    random scan
    sự quét ngẫu nhiên
    random scan display
    màn hình quét ngẫu nhiên
    random scattering
    sự tán xạ ngẫu nhiên
    random search
    tìm kiếm ngẫu nhiên
    random searching
    sự tìm ngẫu nhiên
    random selection
    chọn ngẫu nhiên
    random selection
    sự chọn ngẫu nhiên
    random selection
    sự lấy mẫu ngẫu nhiên
    random sequence
    dãy ngẫu nhiên
    random series
    chuỗi ngẫu nhiên
    random solution
    dung dịch ngẫu nhiên
    random stem of binary digits
    chuỗi ngẫu nhiên của các số nhị phân
    random stem of binary digits
    dãy ngẫu nhiên của các số nhị phân
    random storage
    bộ nhớ ngẫu nhiên
    random test
    phép kiểm tra ngẫu nhiên
    random test
    sự thử ngẫu nhiên
    random test
    thí nghiệm ngẫu nhiên
    random thermal motion
    chuyển động nhiệt ngẫu nhiên
    random traffic
    lưu lượng ngẫu nhiên
    random uncertainty
    không bền ngẫu nhiên
    random uncertainty
    tính không chắc ngẫu nhiên
    random value
    đại lượng ngẫu nhiên
    random variable
    biến ngẫu nhiên
    random variable
    biến số ngẫu nhiên
    random variable
    đại lượng (biến) ngẫu nhiên
    random vibration
    chấn động ngẫu nhiên
    random voltage
    điện áp ngẫu nhiên
    random walk
    bước ngẫu nhiên (thông kê)
    random walk
    di động ngẫu nhiên
    random winding
    cách quấn dây ngẫu nhiên
    random winding
    cuộn dây ngẫu nhiên
    random winding
    quấn dây ngẫu nhiên
    random-access input/output
    nhập/xuất truy nhập ngẫu nhiên
    random-access input/output
    vào/ra truy nhập ngẫu nhiên
    random-access memory (RAM)
    bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
    random-access memory RAM
    bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM)
    random-access storage (RAS)
    bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
    random-scan device
    thiết bị quét ngẫu nhiên
    random-walk method
    phương pháp bước ngẫu nhiên
    RAS (randomaccess storage)
    bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
    read/ write random access memory
    bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên đọc ghi
    RED (randomearly detection)
    sự phát hiện ngẫu nhiên sớm
    RJ (randomjitter)
    nhiễu xung ngẫu nhiên
    simple random sample
    mẫu ngẫu nhiên đơn giản
    SRAM (staticrandom access memory)
    bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên tĩnh (SRAM)
    Static Random Access Memory (SRAM)
    RAM tĩnh , Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên tĩnh
    static random-access memory (SRAM, static RAM)
    bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên tĩnh
    stratified random sample
    mẫu ngẫu nhiên phân lớp
    Time of Arrival based Random Access (TARA)
    truy nhập ngẫu nhiên dựa trên thời gian tới
    uniform random number
    số ngẫu nhiên đồng nhất
    uniformly distributed random number
    số ngẫu nhiên đồng nhất
    video random-access memory (VRAM)
    bộ nhớ video truy cập ngẫu nhiên
    VRAM (videorandom-access memory)
    bộ nhớ video truy cập ngẫu nhiên
    VSAT Random Access Scheme
    Hệ truy nhập ngẫu nhiên VSAT
    Weighted Random Early Discard (WRED)
    hủy bỏ sớm ngẫu nhiên có trọng số-phương pháp xếp hàng bảo đảm lưu lượng ưu tiên cao ít bị mất hơn trong thời gian tắc nghẽn
    Widows Dynamic Random Access Memory (WDRAM)
    Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động của Windows
    window random access memory (WRAM)
    bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ
    WRAM (windowrandom access memory)
    bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ
    WRAM (windowrandom access memory)
    bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ-WRAM

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X