• /´stɔki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bè bè, chắc nịch (người có bề ngoài trông thấp, khoẻ và chắc)
    stocky legs
    cặp giò ngắn chắc nịch

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    có tiết diện lớn

    Kỹ thuật chung

    có đường kính lớn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    chunky , corpulent , fat , heavyset , plump , solid , squat , stout , stubby , sturdy , thick , thickset , blocky , compact , dumpy , stodgy , stumpy , (colloq.) stout , chubby , husky , obese , stocky

    Từ trái nghĩa

    adjective
    lanky , skinny , tall , thin , underweight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X