• (đổi hướng từ Subpoenaing)
    /sə´pi:nə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trát đòi hầu toà

    Ngoại động từ subpoenaing, subpoenaed

    Đòi ra hầu toà

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đòi ra hầu tòa
    gởi giấy đòi ra tòa
    gởi trát đòi ra tòa
    gửi giấy đòi ra tòa
    gửi trát đòi ra tòa
    trát đòi hầu tòa
    trát đòi nhân chứng
    trát đòi ra tòa
    truyền thẩm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X