-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- angel * , back , bankroll * , contribute , endow , finance , fund , grubstake , help , juice * , pick up the check , pick up the tab , prime the pump , promote , put up the money for , sponsor , stake , support , underwrite , capitalize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ