-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basis , bed , bottom , foot , footing , foundation , fundament , ground , groundwork , seat , underpinning
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ