• /sʌb´streitəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .substrata; (như) .substrate

    Lớp dưới
    Móng; nền; cơ sở
    it has a substratum of truth
    điều đó có cơ sở ở sự thật
    (nông nghiệp) tầng đất cái
    (sinh vật học); (triết học) thể nền

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hạ tầng cơ sở

    Xây dựng

    tầng bên dưới
    tầng nền

    Y học

    chất nền

    Kỹ thuật chung

    nền
    lớp đáy, cơ sở nền
    lớp dưới
    hạ tầng
    móng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X