• /´graund¸wə:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nền
    (ngành đường sắt) nền đường
    Chất nền (chất liệu chính để pha trộn...)
    (nghĩa bóng) căn cứ, cơ sở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X