-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abcs , background , base , bedrock * , cornerstone * , footing , foundation , ground , infrastructure , origin , preliminaries , preparation , root , substratum , underpinning , understructure , basis , bed , bottom , foot , fundament , seat , cornerstone , fundamentals , planning , practice , source , support , training
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ