• /´sʌb¸strʌktʃə/

    Thông dụng

    Cách viết khác substruction

    Như substruction

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (đại số ) dàn con; (kỹ thuật ) nền móng

    Hóa học & vật liệu

    cấu trúc dưới
    cấu trúc móng

    Vật lý

    sở hạ tầng

    Xây dựng

    cấu trúc ngầm

    Giải thích EN: The part of any structure that is below ground. Giải thích VN: Phần của cấu trúc bất kỳ nằm dưới đất.

    kết cấu phần dưới
    kiến trúc bên dưới

    Kỹ thuật chung

    cấu trúc con
    cấu trúc hạ tầng
    kết cấu hạ tầng
    kết cấu phần ngầm
    nền
    nền (đường)
    nền móng

    Giải thích EN: Specifically, the foundation or piers of a bridge. Giải thích VN: Phần móng hay các mố trụ cầu.

    dàn con
    gầm xe
    móng
    railway substructure
    cấu tạo móng đường ray

    Kinh tế

    cơ sở hạ tầng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X