• (đổi hướng từ Succored)


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác succour

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như succour

    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    abet , aid , assist , boost , relieve

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X