-
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breeding , care , diet , discipline , edibles , education , feed , food , instruction , nutriment , provender , provisions , rearing , subsistence , sustenance , training , upbringing , viands , victuals , aliment , bread , comestible , edible , esculent , fare , foodstuff , meat , nourishment , nutrition , pabulum , pap , provision , victual
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ