• /´sʌkjulənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mọng và ngon, bổ (thịt, trái cây)
    Hay, ý tứ dồi dào (văn)
    (thực vật học) mọng nước; nhiều nước (cây)

    Danh từ

    Cây mọng nước (xương rồng..)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    dry , unjuicy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X