• /¸su:pər¸eli´veiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngành đường sắt) sự nâng cao mặt ngoài (của đường sắt ở những chỗ đường vòng)
    Sự đắp cao lên, sự xây cao lên

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    độ nghiêng chỗ lượn
    độ nghiêng chỗ ngoặt
    đường cua
    đường ngoặt
    sự nhô quá cao
    sự uốn cong chỗ ngoặt (thi công đường)

    Kỹ thuật chung

    chỗ ngoặt
    chỗ ngoặt của đường
    khuỷu đường
    siêu cao
    equalizing superelevation
    độ siêu cao cân bằng
    measuring instrument for track superelevation
    thiết bị đo siêu cao của đường
    Run-off, Superelevation
    vuốt siêu cao
    superelevation marker
    nhãn chỉ siêu cao
    superelevation of switches
    độ siêu cao của ghi
    superelevation of the curve
    siêu cao của đường cong
    superelevation run-off
    vuốt siêu cao
    superelevation tag
    nhãn chỉ siêu cao
    Superelevation, Balanced
    siêu cao cân bằng
    Superelevation, Equilibrium
    siêu cao cân bằng
    Superelevation, Overbalance
    siêu cao quá lớn
    Superelevation, Underbalance
    siêu cao quá nhỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X