• /´su:pə¸vaizəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giám sát; giám thị

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    giám đốc
    giám sát
    administrative supervisory department
    phòng giám sát hành chánh
    member of the supervisory board
    thành viên hội đồng giám sát
    supervisory activity
    hoạt động giám sát
    supervisory audit
    sự thẩm tra có tính giám sát
    supervisory authority
    cơ quan giám sát
    supervisory management
    quản lý công việc giám sát
    supervisory responsibility
    chức trách giám sát
    quản lý
    supervisory management
    quản lý công việc giám sát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X