-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- conjectural , hypothetic , hypothetical , inferential , presumptive , suppositional , suppositious , supposititious , suppositive , putative , alleged , assumed , presumed , reputed , theoretical
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ