• /´pju:tətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được giả định là, được coi là, thường được cho là
    his putative father
    người mà người ta vẫn cho là bố nó


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    proven , real , true

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X