-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- actual , alive , around , being , contemporary , current , existent , existing , immediate , in current use , instant , living , not lost , present , present-day , real , remaining , subsisting , surviving , undestroyed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ