• (đổi hướng từ Swaddled)
    /swɔdl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bọc bằng tã, quần bằng tã
    Bọc trong quần áo ấm; quấn
    she sat by the fire, swaddled in a blanket
    bà ta ngồi bên cạnh lửa, người quấn một cái chăn

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X