• /´swi:ti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) kẹo (nhất là dùng cho trẻ em) (như) sweety
    Người có lòng tốt, người dễ thương
    thanks for helping, you're a sweetie
    cảm ơn anh đã giúp đỡ, anh thật tốt quá
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cưng, anh yêu, em yêu (dùng để gọi người yêu một cách trìu mến) (như) sweetheart

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bánh kẹo
    sản phẩm caramen

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X