• /ˈswitˌhɑrt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cưng, anh yêu, em yêu (dùng để gọi người yêu một cách trìu mến) (như) sweetie
    Người yêu, người tình
    Mary has a sweetheart
    Mary có người yêu

    Ngoại động từ

    Tán, tìm hiểu (người yêu)
    to go sweethearting
    đi tán (gái); đi tìm hiểu (người yêu)


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    enemy , foe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X