• (đổi hướng từ Sweltered)
    /´sweltə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt
    (thông tục) sự khó chịu (vì nóng); sự khổ (vì nóng)
    Sự mệt nhoài người (vì nóng)
    Sự ra mồ hôi nhễ nhại

    Nội động từ

    Nóng oi ả, nóng ngột ngạt, nóng khó chịu
    under a sweltering sky
    dưới một bầu trời nóng oi ả
    Mệt nhoài người (vì nóng)
    the sweltering horses
    những con ngựa mệt nhoài vì nóng
    Đổ mồ hôi nhễ nhại

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X