• /´sweltəriη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Oi ả, nóng, ngột ngạt
    Làm mệt nhoài người (tiết trời...)
    Làm đổ mồ hôi nhễ nhại

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    cold , cool , freezing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X