• /´midʒit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lùn
    Vật rất nhỏ; con vật rất nhỏ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    rất nhỏ

    Cơ khí & công trình

    tý hon

    Kỹ thuật chung

    cỡ nhỏ
    rất nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    big , giant , huge , large , tall
    noun
    giant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X