• /´minitʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bức tiểu hoạ
    Ngành tiểu hoạ
    Vật thu nhỏ
    in miniature
    thu nhỏ lại
    to copy something in miniature
    sao chép cái gì nhỏ lại

    Tính từ

    Nhỏ, thu nhỏ lại
    miniature camera
    máy ảnh cỡ nhỏ
    miniature railway
    đường ray nhỏ (làm mẫu hoặc để chơi)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tý hon

    Toán & tin

    cỡ thu nhỏ

    Điện lạnh

    tí hon
    vi tiểu hình

    Kỹ thuật chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X