• /¸maikrəs´kɔpik/

    Thông dụng

    Cách viết khác microscopical

    Tính từ

    (thuộc) kính hiển vi; bằng kính hiển vi
    Thật nhỏ; cực nhỏ

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc kính hiển vi

    Điện lạnh

    hiển vi
    tế vi

    Kỹ thuật chung

    vi mô

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    big , huge , large , macroscopic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X