• /te´ljuərik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đất
    the telluric current
    dòng điện đất
    (hoá học) Teluric

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    trái đất

    Kỹ thuật chung

    telu
    telluric silver
    bạc chứa telu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X