• Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) tính dẫn nhiệt
    Độ dẫn nhiệt

    Kỹ thuật chung

    khả năng truyền nhiệt

    Giải thích VN: Khả năng của một chất có thể truyền nhiệt từ điểm này tới điểm kia.

    độ dẫn nhiệt
    thermal conductivity gauge
    máy đo độ dẫn nhiệt
    thermal conductivity measuring instrument
    dụng cụ đo độ dẫn nhiệt
    thermal-conductivity detector
    máy dò độ dẫn nhiệt
    độ nhiệt
    hệ số dẫn nhiệt
    condensate thermal conductivity
    hệ số dẫn nhiệt lỏng ngưng
    condensate thermal conductivity
    hệ số dẫn nhiệt phần ngưng
    general thermal conductivity
    hệ số dẫn nhiệt chung
    general thermal conductivity
    hệ số dẫn nhiệt tổng
    mean thermal conductivity
    hệ số dẫn nhiệt trung bình

    Kinh tế

    hệ số dẫn nhiệt

    Cơ - Điện tử

    Tính dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X