-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cogitative , contemplative , deliberative , excogitative , meditative , pensive , reflective , ruminative , speculative , bright , deliberating , engrossed , introspective , meditating , rational , reasonable , studious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ