• /'θiŋkiŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự suy nghĩ; tư tưởng, ý nghĩ; ý kiến
    high thinking
    tư tưởng cao xa
    to my thinking
    theo ý kiến tôi

    Tính từ

    Thông minh, duy lý, nghĩ ngợi
    all thinking people must hate violence
    tất cả những ai biết suy nghĩ đều phải căm ghét bạo lực


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X