-
Thông dụng
Tính từ
Sâu sắc, trầm ngâm (suy nhĩ)
- a pensive expression
- một vẻ mặt trầm ngâm, đăm chiêu
- a pensive mood
- một tâm trạng trầm ngâm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absorbed , abstracted , attentive , cogitative , contemplative , dreamy , grave , musing , pondering , preoccupied , reflecting , reflective , ruminating , ruminative , serious , sober , speculative , thinking , thoughtful , wistful , withdrawn , deliberative , excogitative , meditative , blue , cogitable , engrossed , introspective , lackadaisical , melancholic , melancholy , occupied , sad , solemn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ