• /θɔη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây da (dải da mảnh dùng để buộc, để làm roi..)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như flip-flop
    Roi da

    Ngoại động từ

    Buộc bằng dây da
    Đánh bằng roi da

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    band , lace , lash , leash , rein , sandal , strap , strip , twitch , whip

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X