• /ʌn´baundid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô tận, không giới hạn, không bờ bến, vô độ; không cùng
    the unbounded ocean
    đại dương mênh mông không bờ bến
    unbounded joy
    nỗi vui mừng vô tận
    unbounded ambition
    lòng tham vô độ
    Không biên giới; không tận cùng
    the unbounded space
    không gian bao la
    Không kiềm chế

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không giới nội
    unbounded geometry
    hình học không giới nội

    Kỹ thuật chung

    không bị chặn
    unbounded function
    hàm không bị chặn
    unbounded geometry
    hình học không bị chặn
    unbounded set
    tập không bị chặn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X