• (đổi hướng từ Togged)
    /tɔg/

    Thông dụng

    Danh từ
    ( số nhiều) (thông tục) quần áo
    games togs
    quần áo thể thao
    summer togs
    quần áo mùa hè
    long togs
    (hàng hải) quần áo mặc khi lên bờ
    Ngoại động từ
    (thông tục) mặc quần áo thanh nhã; ăn diện
    to tog oneself up
    ăn mặc đẹp; diện
    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X