• /´tɔ:rəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .tori

    (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột (như) tore
    (thực vật học) đế hoa

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hình xuyến

    Cơ - Điện tử

    Hình xuyến

    Hình xuyến

    Xây dựng

    đường gờ tròn quanh cột

    Giải thích EN: A large convex molding, as on the base of an Ionic column.. Giải thích VN: Đường gờ cong rộng, giống như ở trên đế của cột Ionic.

    Y học

    u, lồi, gờ

    Kỹ thuật chung

    hình xuyến
    steel plate bent in the shape of a torus
    tôn uốn cong thành hình xuyến
    three-hole torus
    hình xuyến ba lỗ
    torus-shaped tank
    bể chứa hình xuyến
    cuộn dây hình xuyến
    lũy
    thành
    steel plate bent in the shape of a torus
    tôn uốn cong thành hình xuyến
    trục truyền
    vành xuyến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X