• /´wɔbli/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) có chiều hướng lắc lư, có chiều hướng lảo đảo, loạng choạng
    a wobbly tooth
    chiếc răng lung lay
    a wobbly table
    một cái bàn lung lay
    Rung rung, run run (giọng nói)
    (nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    stable , steady , unshaky

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X