• /´rikiti/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) mắc bệnh còi xương; còi cọc (người)
    (thông tục) lung lay, yếu ớt (nhất là các chỗ nối); ọp ẹp, dễ đổ, dễ sụp
    rickety table
    cái bàn lung lay ọp ẹp
    rickety wooden stairs
    cầu thang gỗ ọp ẹp


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    sound , stable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X