-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acclimate , familiarize , habituate , harden , make ready , season , toughen , train , condition , wont , acclimatize , accustom , adapt , desensitize , discipline , teach , use
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ