• (đổi hướng từ Toughening)
    /´tʌfn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm dai, làm bền
    Làm cứng rắn, làm dẻo dai, làm quen chịu đựng (gian khổ...), tôi luyện

    Nội động từ

    Trở nên dai (thịt..)
    Rắn lại
    Trở nên cứng rắn, trở nên dẻo dai, trở nên quen chịu đựng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm cho cứng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    flex , soften , tenderize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X