• Điện tử & viễn thông

    rađa giám sát

    Kỹ thuật chung

    rađa bám sát mục tiêu
    rađa kiểm soát

    Giải thích EN: A type of radar used to monitor the movements of objects high in space, such as rockets and satellites. Giải thích VN: Là một radar dùng màn hình để di chuyển đối tượng trong khoảng cách lớn như Roket vệ tinh.

    rađa theo dõi
    acquisition and tracking radar
    rađa theo dõi và tìm kiếm
    theo dõi
    acquisition and tracking radar
    rađa theo dõi và tìm kiếm

    Xây dựng

    ra đa theo đõi, ra đa bám sát mục tiêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X