-
Chuyên ngành
Điện
Kỹ thuật chung
đường di chuyển
Giải thích EN: The process of something that tracks; specific uses include: the process of following the path of a moving object, either visually or by following a point of radiation. Giải thích VN: Là quá trình được chỉ ra bao gồm; quá trình di chuyển đối tượng theo một đường nào đó hoặc nhìn thấy được hoặc theo một điểm bức xạ.
theo dõi
- acquisition and tracking radar
- rađa theo dõi và tìm kiếm
- active tracking system
- hệ thống theo dõi năng động
- antenna tracking system
- hệ thống theo dõi ăng ten
- antenna tracking system
- hệ thống theo dõi dây trời
- Communications & Tracking (C&T)
- truyền thông và theo dõi
- data tracking
- theo dõi dữ liệu
- earth tracking station
- đài trái đất theo dõi
- edges tracking system
- hệ thống theo dõi giới hạn
- edges tracking system
- hệ thống theo dõi mép biên
- frequency tracking
- sự theo dõi tần số
- Ground Spacecraft Tracking and Data Network (GSTDN)
- mạng dữ liệu và theo dõi tầu vũ trụ từ mặt đất
- integrated tracking system
- hệ thống theo dõi tích hợp
- large aperture tracking antenna
- ăng ten theo dõi có góc mở lớn
- Loop Activity Tracking Information System (LATIS)
- hệ thống thông tin theo dõi hoạt động vòng
- Network Tracking System (NTS)
- hệ thống theo dõi mạng
- Precision Laser Tracking System (PLTS)
- hệ thống theo dõi chính xác bằng tia laze
- printer memory tracking
- theo dõi bộ nhớ máy in
- pulse-tracking system
- hệ theo dõi xung
- radar tracking
- sự theo dõi bằng rađa
- radar tracking station
- trạm theo dõi
- range tracking
- theo dõi khoảng cách
- skin tracking
- theo dõi mặt ngoài (bằng rađa)
- space tracking
- sự theo dõi không gian
- Space Tracking and Data Acquisition Network
- mạng lưới thu dữ liệu và theo dõi không gian
- Spacecraft tracking and Data Network (STDN)
- mạng dữ liệu và theo dõi tàu vũ trụ
- technique of tracking
- kỹ thuật theo dõi
- tracking accuracy
- độ chính xác theo dõi
- tracking accuracy
- độ chính xác theo dõi (vô tuyến vũ trụ)
- tracking and data acquisition station
- đài theo dõi và thu nhập dữ liệu
- Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)
- hệ thống vệ tinh theo dõi và chuyển tiếp dữ liệu
- tracking antenna
- dây trời theo dõi
- tracking antenna
- ăng ten theo dõi
- tracking error
- sai lệch trong theo dõi
- tracking error
- sai số theo dõi
- tracking filter
- bộ lọc theo dõi
- Tracking Identification Number (TIN)
- theo dõi số nhận dạng
- tracking lobe
- búp theo dõi
- tracking loop (satellites)
- bộ phận theo dõi (vệ tinh)
- tracking of a signal
- sự theo dõi một tín hiệu
- tracking radar
- rađa theo dõi
- tracking station
- đài theo dõi
- tracking system
- hệ thống theo dõi
vệ tinh
- correlation tracking system
- hệ thống đo mối tương quan vệ tinh
- Satellite-Satellite tracking (SST)
- bám từ vệ tinh này sang vệ tinh khác
- telemetry, tracking and command
- đo xa bám sát và điều khiển (của vệ tinh)
- Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)
- hệ thống vệ tinh theo dõi và chuyển tiếp dữ liệu
- tracking loop (satellites)
- bộ phận theo dõi (vệ tinh)
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Điện | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ