• Xây dựng

    nhà đất

    Giải thích EN: Any of a number of houses of similar design and appearance that are built and sold as part of a tract. Giải thích VN: Chỉ nhà hoặc các dạng tượng tự được xây và bán như một phần của đất đai.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X